Có 1 kết quả:
哭腔 kū qiāng ㄎㄨ ㄑㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sobbing tone
(2) sob
(3) dirge
(4) opera tune portraying mourning
(2) sob
(3) dirge
(4) opera tune portraying mourning
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0